Giá xe Hyundai New Porter H150 E5
Phiên bản | Giá xe thùng* |
---|---|
H150 thùng lửng | 422.000.000 VNĐ |
H150 thùng mui bạt (3 bửng) | 425.500.000 VNĐ |
H150 thùng mui bạt (5 bửng) | 426.500.000 VNĐ |
H150 thùng kín | 427.000.000 VNĐ |
H150 thùng composite | 445.000.000 VNĐ |
H150 thùng đông lạnh | Liên hệ |
H150 thùng chở gia cầm | Liên hệ |
*Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
Tổng quan về New Porter H150 E5
Hyundai H150 Euro 5 là dòng xe tải 1.5 tấn được ưa chuộng trên thị trường nhờ thiết kế hiện đại, khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là thế hệ kế nhiệm của Hyundai Porter, thừa hưởng những ưu điểm vượt trội và được nâng cấp để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5 – tiêu chuẩn thân thiện với môi trường hiện nay.
-
- Động cơ đạt chuẩn Euro 5 – Hướng tới môi trường xanh: Xe được trang bị động cơ diesel đạt chuẩn Euro 5, giúp giảm lượng khí thải độc hại, góp phần bảo vệ môi trường sống. Sở hữu Hyundai H150 không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp bạn mà còn giúp tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về khí thải ngày càng khắt khe.
- Tiết kiệm nhiên liệu – Tối ưu chi phí vận hành: Nhờ ứng dụng công nghệ động cơ hiện đại, Porter H150 Euro 5 cho mức tiêu hao nhiên liệu tối ưu trong phân khúc. Đây là lợi thế giúp các đơn vị kinh doanh vận tải tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể trong dài hạn, nâng cao lợi nhuận.
- Vận hành ổn định – Chinh phục mọi cung đường: Hyundai H150 sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt với hệ thống truyền động mượt mà. Xe dễ dàng leo dốc, tải hàng nặng và di chuyển ổn định trên nhiều loại địa hình, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa ở nội thành lẫn liên tỉnh.
Hyundai Porter H150 Euro 5 không đơn thuần là phương tiện vận tải – đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh kỹ thuật và vẻ đẹp thiết kế. Dưới lớp vỏ ngoài chắc chắn là một “tác phẩm lưu động” thể hiện tư duy hiện đại và tinh thần sáng tạo của Hyundai.
-
- Ngoại hình tinh tế – Tối ưu trong từng đường nét: H150 Euro 5 sở hữu diện mạo khỏe khoắn, gọn gàng nhưng không kém phần cuốn hút. Từng chi tiết từ mặt ga-lăng, cụm đèn pha đến gương chiếu hậu đều được thiết kế tinh xảo, mang lại cảm giác cao cấp và chuyên nghiệp. Đây là mẫu xe có thể tự tin xuất hiện ở mọi tuyến phố mà vẫn gây ấn tượng ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
- Thiết kế phục vụ hiệu quả vận hành: Không chỉ đẹp mắt, thiết kế của Porter H150 còn hướng đến tối ưu khí động học, giúp xe vận hành ổn định hơn và tiết kiệm nhiên liệu. Thân xe nhỏ gọn dễ di chuyển trong các khu đô thị đông đúc, trong khi thùng xe lại được tối ưu hóa về không gian chứa hàng.
hình ảnh thực tế
Nội thất của New Porter H150 E5
Không chỉ ghi điểm bằng ngoại hình vững chãi, Hyundai Porter H150 Euro 5 còn khiến người dùng hài lòng nhờ nội thất rộng rãi, tiện nghi – nơi kết hợp giữa công năng và sự thoải mái, giúp mỗi chuyến đi trở nên dễ chịu hơn bao giờ hết.
-
- Không gian lái tối ưu – Tiện dụng và thoải mái: Khoang cabin của H150 được thiết kế khoa học với diện tích rộng rãi, tạo điều kiện lý tưởng cho tài xế trong suốt quá trình vận hành. Bảng điều khiển được sắp xếp hợp lý, các thao tác điều khiển dễ dàng, đảm bảo sự an toàn và thuận tiện trong mọi tình huống.
- Ghế lái linh hoạt – Hỗ trợ tối đa cho người điều khiển: Ghế ngồi sử dụng chất liệu da cao cấp, tích hợp chức năng điều chỉnh linh hoạt nhiều góc độ. Thiết kế này giúp giảm áp lực lên cơ thể khi phải lái xe trong thời gian dài, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và giữ sức khỏe cho người lái.
- Taplo hiện đại – Đậm chất xe du lịch: Ấn tượng nhất là bảng taplo mang phong cách sedan, được trau chuốt kỹ lưỡng với các đường nét tinh tế. Màn hình hiển thị đa thông tin đặt ở vị trí dễ quan sát, kết hợp cùng các nút điều khiển bố trí thông minh giúp người dùng thao tác nhanh và chính xác hơn.

Vô lăng điều chỉnh góc lái.

Đồng hồ hiển thị mang phong cách sedan.

Không gian nội thất rộng rãi cùng nhiều chức năng tiện nghi

Đồng hồ hiển thị mang phong cách sedan.

Hộp số dymos mạnh mẽ

Vô lăng điều chỉnh góc lái.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai New Porter H150 E5
KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI THÙNG XE TẢI HYUNDAI H150 E5 | |||
---|---|---|---|
Loại thùng H150 | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (mm) | 5260 x 1780 x 2660 | 5260 x 1790 x 1960 | 5260 x 1780 x 2630 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 3150 x 1640 x 580/1760 | 3150 x 1640 x 450/— | 3150 x 1640 x 1750/— |
TẢI TRỌNG XE | |||
Tải trọng H150 | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 1855 | 1815 | 1905 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 1450 | 1490 | 1400 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 3500 | ||
Số người chở (Người) | 03 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Mã động cơ | D4CB | ||
Loại động cơ | Động cơ Diesel, turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử | ||
Dung tích công tác (cc) | 2.497 | ||
Công suất cực đại (Ps) | 130/ 3.800 v/ph | ||
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 255 /1.500-3.500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 65 | ||
HỘP SỐ | |||
Mã hộp số | M6AR1 | ||
Hộp số | Số sàn, 6 cấp – 5 số tiến, 1 số lùi | ||
CẦU XE | |||
Tải trọng cầu trước | 1.500 | ||
Tải trọng cầu sau | 2.120 | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Trước | Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giản chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
VÀNH & LỐP XE | |||
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi | ||
Cỡ lốp xe trước | 195/70R15C 8PR | ||
Cỡ lốp xe sau | 145R13C 8PR | ||
Công thức bánh | 4 x 2 | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau | ||
TRANG BỊ KHÁC | |||
Tay lái trợ lực | Có | ||
Vô lăng gật gù | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||
Điều hòa chỉnh tay | Có | ||
Radio / USB / Bluetooth | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.