Giá xe Hyundai Mighty N650 E5
Phiên bản | Giá xe thùng* |
---|---|
N650L thùng lửng | 653.000.000 VNĐ |
N650L thùng mui bạt (3 bửng) | 661.000.000 VNĐ |
N650L thùng mui bạt (5 bửng) | 663.000.000 VNĐ |
N650L thùng kín | 665.000.000 VNĐ |
N650L thùng composite | Liên hệ |
N650L thùng đông lạnh | Liên hệ |
N650L thùng chở gia cầm | Liên hệ |
*Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
Tổng quan về Hyundai N650L E5
Hyundai Mighty N650L Euro 5 là một trong những mẫu Trong phân khúc xe tải 3.5 tấn, Hyundai Thành Công Thương Mại (HTCV) đã cho ra mắt dòng sản phẩm Hyundai N650L, model mới này có thiết kế tương tự như dòng Mighty N250 Series nhưng có kích thước lòng thùng dài hơn, rộng hơn đặc biệt trang bị động cơ D4CC 160ps (sử dụng động cơ của dòng Mighty EX8) đáp ứng tốt hơn nhu cầu chở hàng của khách hàng và đặc biệt chi phí đầu tư thấp hơn nhiều chỉ hơn 600 triệu.
Ưu điểm của dòng sản phẩm Mighty N650L này là thừa kế thiết kế của dòng Mighty N250 Series nên có kích thước nhỏ gọn hơn, linh hoạt hơn so với dòng xe 3.5 tấn Mighty W750 Series của Hyundai hay NPR của Isuzu và XZU720L của Hino nhưng lại có kích thước thùng lớn hơn, công suất động cơ cao hơn giúp cho hiệu suất và khả năng chuyên chở của dòng Mighty N650L tốt hơn nhiều.
Ngoại thất của Hyundai N650L E5
Xe Hyundai Mighty N650 là dòng xe tải trung cao cấp của Hyundai, nổi bật với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại và tối ưu hóa tính khí động học. Với sự kết hợp giữa phong cách châu Âu tinh tế và độ bền bỉ vượt trội, Mighty N650 không chỉ mang lại vẻ ngoài ấn tượng mà còn đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trên mọi cung đường.
1. Thiết Kế Mặt Trước Hiện Đại, Mạnh Mẽ
Phần đầu xe Hyundai Mighty N650 gây ấn tượng với thiết kế khỏe khoắn, cứng cáp. Mặt ga-lăng được mở rộng, tích hợp các khe hút gió lớn giúp tăng khả năng làm mát động cơ. Logo Hyundai mạ crom sáng bóng đặt chính giữa mặt trước, tạo điểm nhấn sang trọng.
Cụm đèn pha Halogen cỡ lớn kết hợp với dải đèn LED định vị ban ngày giúp cải thiện tầm nhìn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. Đèn sương mù được đặt thấp, hỗ trợ tăng khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết xấu.
2. Thân Xe Tối Ưu Khí Động Học
Thân xe Mighty N650 được thiết kế với các đường nét bo tròn tinh tế, giúp giảm lực cản không khí, từ đó tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Cửa cabin rộng rãi, tay nắm cửa chắc chắn giúp tài xế dễ dàng lên xuống xe.
Gương chiếu hậu cỡ lớn, thiết kế hai tầng giúp mở rộng góc quan sát, giảm thiểu điểm mù, đảm bảo an toàn khi di chuyển trên đường phố hoặc đường cao tốc.
3. Hệ Thống Khung Gầm Chắc Chắn
Hyundai Mighty N650 được trang bị khung gầm chassis dập nguội nguyên khối, sử dụng thép cường lực giúp tăng khả năng chịu tải và chống xoắn vặn khi di chuyển trên địa hình phức tạp. Lớp sơn tĩnh điện chống gỉ sét giúp kéo dài tuổi thọ của khung xe.


Nội thất của Hyundai N650 E5
Bên cạnh ngoại hình mạnh mẽ, Hyundai Mighty N650 là mẫu xe tải hạng trung được thiết kế với nội thất tiện nghi và thoải mái, nhằm mang lại trải nghiệm lái xe tốt nhất cho tài xế.
Không gian cabin rộng rãi và tiện nghi
Cabin của Hyundai Mighty N650 được thiết kế rộng rãi, đủ chỗ cho 3 người ngồi. Ghế ngồi được bọc nỉ cao cấp, tạo cảm giác êm ái và thoải mái trong suốt hành trình dài. Ghế lái có thể điều chỉnh theo nhiều hướng, giúp tài xế tìm được vị trí lái phù hợp nhất, giảm thiểu mệt mỏi khi lái xe đường dài.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Mighty N650L E5
KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI THÙNG XE TẢI HYUNDA MIGHTY N650L E5 | |||
---|---|---|---|
Loại thùng N650L | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (mm) | 6.060 x 1.870 x 2.210 | 56.060 x 1.870 x 2.210 | 6.060 x 1.870 x 2.210 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 4.520 x 1.880 x 1.920 | 4.520 x 1.880 x 1.920 | 4.520 x 1.880 x 1.920 |
TẢI TRỌNG XE | |||
Tải trọng N650L | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 1855 | 1815 | 1905 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 1450 | 1490 | 1400 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 3500 | ||
Số người chở (Người) | 03 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Mã động cơ | D4CC, 4 kỳ, 4 xi lanh, tăng áp | ||
Loại động cơ | Động cơ Diesel, turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử | ||
Dung tích công tác (cc) | 2.891 | ||
Công suất cực đại (Ps) | 160/ 3.800 v/ph | ||
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 392.4/1500 – 2800 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 65 | ||
HỘP SỐ | |||
Mã hộp số | M6AR1 | ||
Hộp số | Số sàn, 6 cấp – 5 số tiến, 1 số lùi | ||
CẦU XE | |||
Tải trọng cầu trước | 1.500 | ||
Tải trọng cầu sau | 2.120 | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Trước | Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giản chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
VÀNH & LỐP XE | |||
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi | ||
Cỡ lốp xe trước | 195/70R15C 8PR | ||
Cỡ lốp xe sau | 145R13C 8PR | ||
Công thức bánh | 4 x 2 | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau | ||
TRANG BỊ KHÁC | |||
Tay lái trợ lực | Có | ||
Vô lăng gật gù | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||
Điều hòa chỉnh tay | Có | ||
Radio / USB / Bluetooth | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.